Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa – dailythietbivn.com

Đồng hồ đo lưu lượng, nhiệt độ, áp suất Yokogawa – Đại lý Yokogawa Việt Nam

Đại lý Yokogawa tại Việt Nam
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa chuyên gia về : Đồng hồ đo áp suất Yokogawa , Đồng hồ đo nhiệt độ Yokogawa , máy đo Yakogawa , đồng hồ đa năng Yokogawa , Máy đo OTDR cáp quang Yokogawa , đầu dò Yokogawa , đồng hồ vạn năng Yokogawa , Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa , lưu lượng kế Yokogawa …
Cảm biến Yokogawa – Thiết bị đo Yokogawa chuyên gia về : Cảm biến áp suất Yokogawa ,Cảm biến độ PH Yokogawa, Cảm biến nhiệt độ Yokogawa, cảm biến lưu lượng Yokogawa …

Bộ điều khiển nhiệt độ Yokogawa chuyên gia về : Bộ truyền áp suất Yokogawa, Màn hình hiện thị Yokogawa , Nguồn màn hình Yokogawa ,Máy đo độ dày Yokogawa , Van định vị Yokogawa , bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa , Bộ truyền tín hiệu lệch áp Yokogawa, Bộ truyền tín hiệu áp lực Yokogawa , Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất Yokogawa …
HTP Tech tự hào là đại lý phân phối Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa tại Việt Nam .
Để biết thêm chi tiết về Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa xin vui lòng liên hệ với công ty của chúng tôi để được giá cả và chất lượng tốt nhất.

Một số model Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa , Bộ điều khiển nhiệt độ Yokogawa, cảm biến Yokogawa tại Việt Nam :

Van lưu lượng Yokogawa DY050-EBLBA1-2D/NF1

Đồng hồ nhiệt Yokogawa UT35A, SUFFIX-NNN-11-UN , S3RT

Cảm biến áp suất Yokogawa Dpharp EJX118A: sử dụng để đo áp suất khác biệt chất lỏng, khí đốt, lưu lượng hơi nước, mực chất lỏng, mật độ và áp suất.

Cảm biến áp suất Yokogawa EJA430E: Cảm biến áp suất Yokogawa EJA430E hiệu suất truyền áp lực cao, cảm biến theo nguyên lý đơn tinh thể silicon cộng hưởng phù hợp đo lường chất lỏng, khí, hoặc áp suất hơi.

Cảm biến áp suất Yokogawa Dpharp EJA430A:Cảm biến áp suất Yokogawa Dpharp EJA430A thường được dùng để đo áp suất chất khí , đo áp suất chất lỏng hoặc áp suất hơi.

Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa AXF 050
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa AXF 300 ,
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa RAMC YEWFLO DY  T-101-50 , T-102-50 ,
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa AQ6370C , yokogawa  FX1000 , yokogawa EJA120E , yokogawa  YTA110 ,
yokogawa  ADMAG AXF …
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa EJA430A-DMS5A-22NC(-2 TO 0 kPa)
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa EJA430A-DMS5A-22NC
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa AXF 050
đồng hồ đo áp suất Yokogawa AXR080G-E1AL1S-BA11-BA11-21B
đồng hồ đo áp suất Yokogawa AXF080G-E1AL1N-BA11-21B
đồng hồ đo áp suất Yokogawa FHC13-A/Z
đồng hồ đo áp suất Yokogawa AXF040H-E2AL1N-HAB1-41B
đồng hồ đo áp suất Yokogawa AXF080G-E1AL1N-BA11-21B
đồng hồ đo áp suất Yokogawa UT35-000-11-00
đồng hồ đo áp suất Yokogawa CA150
đồng hồ đo áp suất Yokogawa PH450G-A-A/UM
đồng hồ đo áp suất Yokogawa PH8EFP-05-TN-TT1-N-G*A
đồng hồ đo áp suất Yokogawa EJA430-DBS4A-92DA
Thiết bị chấp hành Yokogawa – bộ phân tích độ PH Yokogawa: OR400G  PH450G  PH202G  FLXA21 PH400G
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa: YEWFLO DY  YEWFLO DY-MV  YEWFLO DY-RB
YEWFLO DY-HTLT  YEWFLO DY-FF…
Thiết bị đo lường Yokogawa –  máy phân tích quang phổ Yokogawa : AQ6370C, AQ6373, AQ6375 …
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa: EJA110A  EJA115  EJA118N  EJA118Y  EJA118W  EJA120A EJA130A
EJA210A  EJA220A  EJA310A EJA430A  EJA438N,EJA438W  EJA440A  EJA510A EJA530A…
đồng hồ đo áp suất Yokogawa, Đồng hồ đo Yokogawa
bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa vietnam : YTA110  YTA310  YTA320 YTA50  YTA70
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa RAMC:YEWFLO DY , T-101-50 , T-102-50 , yokogawa AQ6370C ,
yokogawa  FX1000 , yokogawa EJA120E , yokogawa  YTA110 , yokogawa  ADMAG AXF …
YOKOGAWA EJA430A-DMS5A-22NC
Đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa RAMC:
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa FP203-GXB/Z
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa EJX530A-EBS7N-02DDL/KS21/D3/M15/T06
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa EJX530A-EBS7N-02DDL/KS21/D3/M15/T06
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa MY40-01
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa 73204
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa 276910
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa 05-TN-TT2-N-E*A/HA
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa PH8HF-PP-A15-T-NN-NN*A/MF1
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa ZR22G-100-C-K-C-T-T-E-A/SV/C
đồng hồ đo lưu lượng Yokogawa EJA430A-EBS4A-27DC/FF1
Thiết bị đo lường Yokogawa 323511
 Thiết bị đo lường Yokogawa UT35A-000-11-00
Thiết bị đo lường Yokogawa ZR22G-040-S-K-E-R-P-E-A
Thiết bị đo lường Yokogawa EJX510A
 Thiết bị đo lường Yokogawa EJX530A
Yokogawa vietnam DIGITAL INSULATION TESTER MY40-01, DIGITAL MUTIMETER 73204,
PORTABLE DOUBLE BRIDGE 276910, ELECTRODE PH8EFP-05-TN-TT2-N-E*A/HA,
MOUNTING BRACKET PH8HF-PP-A15-T-NN-NN*A/MF1,
ZYCONIA SENSOR ZR22G-100-C-K-C-T-T-E-A/SV/C, EJA430A-EBS4A-27DC/FF1,
EARTH TESTER 323511, DIGITAL INDICATING CONTROLLER UT35A-000-11-00,
ZIRCONIA OXYGEN
Yokogawa vietnam DETECTOR ZR22G-040-S-K-E-R-P-E-A, EJX510A, EJX530A,
MAGNETIC FLOWMETER INTEGRAL FLOWMETER AXR080G-E1AL1S-BA11-BA11-21B,
AXF080G-E1AL1N-BA11-21B, FHC13-A/Z, MAGNETIC FLOWMETER AXF040H-E2AL1N-HAB1-41B,
AXF080G-E1AL1N-BA11-21B, DIGITAL INDICATING CONTROLLER UT35-000-11-00, HANDY CAL CA150, PH/ORP CONVERTER PH450G-A-A/UM, PH8EFP-05-TN-TT1-N-G*A, PRESSURE TRANSMITTER EJA430-DBS4A-92DA, 436103-2, B9902AN, B9902AM, B9902AP, B9902AR, PK200-A33, UT55A-000-11-00,
Yokogawa vietnam F3BU13-0N/CT, F3BU06-0N/CT, F3PU20-0S, F3PU10-0S, F3SP76-7S/CT,
F3CU04-0S/CT, F3CU04-1S/CT, F3AD04-0V/CT, F3DA04-6R/CT, F3LC11-2F/CT, F3LR01-0N/CT,
F3XD64-3F/CT, F3YD64-1R/CT, F3NX01-1N/CT, KM60-001, KM61-010/Z,
Yokogawa vietnam TA40-0N, UT32A-000-11-00, PROGRAM CONTROLLER UP55A-000-11-00,
DIGITAL INDICATING CONTROLLER UT55A-000-11-00, RIBBON CASSETTE B9906JA,
DIGITAL INDICATOR WITH ALARMS UM33A-000-11,
DIGITAL INDICATING CONTROLLER UT35A-001-11-00/HA,
DIGITAL INDICATING CONTROLLER UT32A-000-11-00,
DIGITAL INDICATING CONTROLLER UT35A-000-11-00,
DIFFERENTIAL PRESSURE TRANSMITTER EJA110A-DMS1A-20DC/K1,
GAUGE PRESSURE TRANSMITTER EJA430A-DAS1A-20DC/K1, DIGITAL VORTEX FLOW .
Yokogawa vietnam T-101-50 , T-102-50 , yokogawa AQ6370C , yokogawa  FX1000 ,
yokogawa EJA120E , yokogawa  YTA110 , yokogawa  ADMAG AXF
bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa 436103-2
bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa B9902AN
bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa B9902AM
bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa B9902AP
bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa B9902AR
bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa PK200-A33
bộ biến đổi nhiệt độ Yokogawa UT55A-000-11-00
Yokogawa việt nam F3BU13-0N/CT
Yokogawa việt nam F3BU06-0N/CT
 Yokogawa việt nam F3PU20-0S
 Yokogawa việt nam F3PU10-0S
Yokogawa việt nam F3SP76-7S/CT
Yokogawa việt nam F3CU04-0S/CT
Yokogawa việt nam F3CU04-1S/CT
 Yokogawa việt nam F3AD04-0V/CT
Yokogawa việt nam F3DA04-6R/CT
Yokogawa việt nam F3LC11-2F/CT
Yokogawa việt nam F3LR01-0N/CT
Yokogawa việt nam F3XD64-3F/CT
Yokogawa việt nam F3YD64-1R/CT
Yokogawa việt nam F3NX01-1N/CT
Yokogawa việt nam KM60-001
Yokogawa việt nam KM61-010/Z
Yokogawa việt nam TA40-0N
Yokogawa việt nam UT32A-000-11-00
Yokogawa việt nam UP55A-000-11-00
Yokogawa việt nam DIGITAL UT55A-000-11-00
Yokogawa việt nam B9906JA
 Yokogawa việt nam UM33A-000-11
Yokogawa việt nam UT35A-001-11-00/HA
Yokogawa việt nam UT32A-000-11-00
Yokogawa việt nam DIGITAL UT35A-000-11-00
Yokogawa việt nam EJA110A-DMS1A-20DC/K1
Yokogawa việt nam EJA430A-DAS1A-20DC/K1
Yokogawa vietnam YEWFLO DY T-101-50
 Yokogawa vietnam T-102-50
Yokogawa vietnam AQ6370C
Yokogawa vietnam  FX1000
Yokogawa vietnam EJA120E
Yokogawa vietnam  YTA110
Yokogawa vietnam ADMAG AXF
Yokogawa vietnam RAMC EJA430A-DMS5A-22NC
FP203-GXB/Z, GAUGE PRESSURE TRANSMITTER EJX530A-EBS7N-02DDL/KS21/D3/M15/T06,
TRANSMITTER EJX530A-EBS7N-02DDL/KS21/D3/M15/T06

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Đồng hồ đo lưu lượng, nhiệt độ, áp suất Yokogawa – Đại lý Yokogawa Việt Nam”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sản phẩm liên quan