Thiết bị vật tư nghành lạnh
Các Nhà Máy & Thương Hiệu Lớn Trong Ngành Lạnh – HVACR
Ngành lạnh – HVACR (Heating, Ventilation, Air Conditioning & Refrigeration) hiện nay có rất nhiều hãng sản xuất nổi tiếng trên thế giới. Mỗi hãng chuyên một mảng: máy nén lạnh, thiết bị trao đổi nhiệt, quạt – động cơ, phụ kiện, van, thiết bị điều khiển, tự động hoá. Dưới đây là danh sách chi tiết từng nhóm:
Máy nén lạnh (Compressors) – Trái tim của hệ thống lạnh
Máy nén là bộ phận quan trọng nhất trong hệ thống lạnh, quyết định công suất và hiệu suất. Một số hãng nổi tiếng:
Bitzer (Đức): máy nén piston, trục vít, scroll, ứng dụng trong kho lạnh, điều hoà công nghiệp, hệ thống CO₂.
Dorin (Ý): nổi bật với máy nén CO₂ transcritical, thân thiện môi trường.
Frascold (Ý): dòng piston & trục vít, hiệu suất cao, độ bền tốt.
RefComp (Ý): chuyên máy nén trục vít, ứng dụng trong chiller công nghiệp.
Rivacold (Ý): cung cấp cụm máy nén, dàn lạnh, dàn ngưng cho kho lạnh và siêu thị.
Đây là những thương hiệu cung cấp “trái tim” của hệ thống lạnh, đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và công nghệ tiên tiến.
Thiết bị trao đổi nhiệt (Heat Exchangers) – Tăng cường hiệu quả trao đổi nhiệt
Các bộ phận như dàn ngưng, dàn bay hơi, bình ngưng tụ, bình chứa cao áp… đều nằm trong nhóm này.
Alfa Laval (Thuỵ Điển): dẫn đầu về tấm trao đổi nhiệt, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Kelvion (Đức): chuyên bộ trao đổi nhiệt ống cánh, dạng khối, phục vụ công nghiệp nặng.
Onda (Ý): thế mạnh ở bộ trao đổi nhiệt tấm, ống chùm.
Fiorini Industries (Ý): bình chứa, bình trung gian, thiết bị giải nhiệt phụ trợ.
WTK (Ý): chuyên chiller, thiết bị làm mát nước và hệ thống HVAC công nghiệp.
Đây là nhóm tăng hiệu quả làm lạnh, giúp hệ thống hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Quạt & Động cơ (Fans & Motors) – Lưu thông khí và giải nhiệt
Quạt và động cơ đóng vai trò giải nhiệt dàn ngưng, cấp gió cho hệ thống lạnh và điều hoà.
EBM Papst (Đức): quạt axial, ly tâm, siêu bền, tiết kiệm điện.
Ziehl-Abegg (Đức): nổi tiếng toàn cầu về quạt công nghiệp.
Elco (Ý): motor điện cho quạt dàn lạnh, dàn ngưng.
Đây là nhóm giúp hệ thống lưu thông khí – giải nhiệt ổn định.
Van & Phụ kiện lạnh (Valves & Accessories) – Đảm bảo vận hành an toàn
Trong hệ thống lạnh, van tiết lưu, filter drier, sight glass, van điện từ là bắt buộc.
Castel (Ý): van tiết lưu, van điện từ, phụ kiện đường ống.
Carly (Pháp): filter drier, tách dầu, van an toàn.
Danfoss (Đan Mạch): van tiết lưu tự động, điện tử, cảm biến áp suất, van an toàn.
Camozzi (Ý): chủ yếu van khí nén, ứng dụng phụ trong điều khiển thiết bị lạnh.
Đây là hệ thống van – phụ kiện giúp hệ thống lạnh hoạt động ổn định, bền bỉ và an toàn.
Điều khiển & Tự động hóa (Controls & Automation) – Bộ não của hệ thống lạnh
Hệ thống lạnh hiện đại không thể thiếu bộ điều khiển, cảm biến, giám sát từ xa.
Carel (Ý): bộ điều khiển kho lạnh, dàn lạnh, hệ thống giám sát toàn diện.
Eliwell (Ý): bộ điều khiển nhiệt độ, PLC mini, chuyên dùng trong tủ lạnh siêu thị.
Dixel (Ý): bộ điều khiển cho kho lạnh, phòng sạch, siêu thị.
Pego (Ý): thiết bị giám sát và điều khiển nhiệt độ – ẩm độ.
Belimo (Thuỵ Sĩ): actuator cho van, damper điều hoà không khí.
Quadra / Beta Instruments / Blondelle: các thương hiệu thiết bị phụ trợ đo lường, cảm biến.
Đây là bộ não hệ thống lạnh, giúp quản lý tự động, tiết kiệm năng lượng, cảnh báo sự cố kịp thời.
Tổng Kết
Danh sách bạn đưa ra đúng là những nhà máy, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong ngành lạnh – HVACR.
Máy nén: Bitzer, Dorin, Frascold, RefComp, Rivacold.
Trao đổi nhiệt: Alfa Laval, Kelvion, Onda, Fiorini, WTK.
Quạt – Motor: EBM Papst, Ziehl-Abegg, Elco.
Van – Phụ kiện: Castel, Carly, Danfoss, Camozzi.
Điều khiển: Carel, Eliwell, Dixel, Pego, Belimo.
Có thể nói, đây là “bộ sưu tập” đầy đủ các hãng phục vụ toàn bộ chuỗi giải pháp ngành lạnh – từ máy nén, dàn trao đổi nhiệt, quạt, van, đến bộ điều khiển tự động hóa.
Máy nén lạnh (Bitzer, Dorin, Frascold, RefComp, Rivacold)
Cấu tạo:
Thân máy nén, trục khuỷu (piston) hoặc rotor (trục vít).
Van hút, van nén.
Motor điện bên trong (hermetic/semi-hermetic).
Hệ thống làm mát (dầu, gas).
Nguyên lý hoạt động:
Hút môi chất lạnh ở áp suất thấp → nén lên áp suất cao.
Đẩy môi chất về dàn ngưng để giải nhiệt.
Chu trình lặp liên tục, giữ áp suất và lưu lượng ổn định.
Chức năng:
Là “trái tim” của hệ thống, tạo sự tuần hoàn môi chất lạnh.
Vị trí lắp đặt:
Đặt trong cụm máy nén (compressor rack) hoặc phòng máy.
Thường nối trực tiếp với dàn ngưng.
Thiết bị trao đổi nhiệt (Alfa Laval, Kelvion, Onda, Fiorini, WTK)
Cấu tạo:
Dàn ống cánh (finned tubes), tấm trao đổi nhiệt hoặc ống xoắn.
Vỏ bảo vệ, cánh tản nhiệt, quạt giải nhiệt (nếu có).
Nguyên lý hoạt động:
Trao đổi nhiệt giữa môi chất lạnh và môi trường (không khí/nước).
Dàn ngưng: gas nóng áp cao → ngưng tụ thành lỏng.
Dàn bay hơi: gas lỏng áp thấp → bay hơi, hút nhiệt từ không khí/kho lạnh.
Chức năng:
Giải nhiệt (condensing) hoặc thu nhiệt (evaporating).
Vị trí lắp đặt:
Dàn ngưng đặt ngoài trời, nơi thoáng gió.
Dàn lạnh/bay hơi đặt trong phòng lạnh, kho lạnh, tủ đông.
Quạt & Động cơ (EBM Papst, Ziehl-Abegg, Elco)
Cấu tạo:
Motor điện, cánh quạt axial hoặc ly tâm.
Khung bảo vệ, cánh dẫn hướng.
Nguyên lý hoạt động:
Motor quay cánh quạt → tạo dòng khí cưỡng bức.
Đưa không khí qua dàn trao đổi nhiệt để giải nhiệt/tạo lạnh.
Chức năng:
Lưu thông không khí, hỗ trợ giải nhiệt và phân bố nhiệt độ đồng đều.
Vị trí lắp đặt:
Trên dàn ngưng, dàn lạnh, AHU, FCU.
Van & Phụ kiện (Castel, Carly, Danfoss, Camozzi)
Cấu tạo:
Thân van bằng đồng/thép.
Bộ phận điều khiển: cơ khí hoặc điện tử.
Bộ lọc, lưới lọc (trong filter drier).
Nguyên lý hoạt động:
Điều chỉnh dòng chảy môi chất lạnh theo áp suất/nhiệt độ.
Van tiết lưu: hạ áp môi chất trước khi vào dàn bay hơi.
Van điện từ: đóng/mở theo tín hiệu.
Filter drier: lọc ẩm, cặn bẩn trong gas.
Chức năng:
Kiểm soát, bảo vệ và đảm bảo hệ thống vận hành an toàn.
Vị trí lắp đặt:
Van tiết lưu: trước dàn bay hơi.
Van điện từ: trên đường ống lỏng.
Filter drier: sau bình chứa lỏng, trước tiết lưu.
Điều khiển & Tự động hóa (Carel, Eliwell, Dixel, Pego, Belimo)
Cấu tạo:
Bộ vi xử lý, màn hình hiển thị, cảm biến nhiệt/áp suất.
Đầu dò (sensor), actuator cho van hoặc damper.
Nguyên lý hoạt động:
Nhận tín hiệu từ cảm biến → xử lý → điều khiển thiết bị (van, máy nén, quạt).
Duy trì nhiệt độ, áp suất theo cài đặt.
Chức năng:
Tự động hóa hệ thống lạnh.
Tiết kiệm điện, giảm lỗi vận hành.
Giám sát và cảnh báo sự cố.
Vị trí lắp đặt:
Tủ điện trung tâm, hoặc gắn trực tiếp trên dàn lạnh/kho lạnh.
Actuator (Belimo) lắp trên van nước, damper gió.
Như vậy, với 4 tiêu chí: Cấu tạo – Nguyên lý hoạt động – Chức năng – Vị trí lắp đặt, bạn có thể trình bày rõ ràng cho từng nhóm thiết bị.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.