dailythietbivn

Zz Hàng Stock kho HTP Tech – 20/9

Công ty Hoàng Thiên Phát chuyên cung cấp: Động cơ hộp số, Bơm thủy lực, Bơm ly tâm, Xy lanh, Bộ lọc khí, Van các loại, Cảm biến, Cầu chì, Encoder, Thiết bị đo, Relay, Đồng hồ đo , Thiết bị điều khiển PLC …

Các thiết bị chúng tôi chuyên cung cấp:

Brand Model
Festo FESTO, SMT-8M-A-PS-24V-E-0,3-M8D-EX2
Bộ nguồn Atos Bộ nguồn Atos E-ME-AC-01F
BALLUFF GERMANY LINER SENSOR – BTL20UM- BTL7-AH100-M1800-B-S115 – BALLUFF GERMANY
BALLUFF GERMANY LINER SENSOR – BTL20UM- BTL7-AH100-M1000-B-S115 – BALLUFF GERMANY
BALLUFF GERMANY LINER SENSOR – BTL20UN- BTL7-AH100-M2000-B-S115 – BALLUFF GERMANY
BALLUFF GERMANY LINER SENSOR – BTL20UP- BTL7-AH100-M0607-B-S115 – BALLUFF GERMANY
SMC Japan SOLENOID VAVLE – ITV2030-012CL-5B1-34 – SMC JAPAN
SMC Japan SOLENOID VAVLE – ITV2050-012CL-5B1-6A – SMC JAPAN
SMC Japan SOLENOID VAVLE – SY7240-5DZ2-03 – SMC JAPAN
SMC Japan SOLENOID VAVLE – SY5440-5DZ2-02 – SMC JAPAN
SMC Japan SOLENOID VAVLE – SY5240-5DZ – SMC JAPAN
SMC Japan SOLENOID VAVLE – SY5140-5DZ – SMC JAPAN
SMC Japan SOLENOID VAVLE – SY5240-5DZ-02 – SMC JAPAN
Robuschi Việt Nam KRVS 24/SG/P-06, SL No. 10-27464
cảm biến xy lanh khí nén Festo 543862 SME-8M-DS-24V-K-2.5-0E CD13 CE
Biến Tần Toshiba VFS15-20225PI-C1-1
Biến Tần Toshiba VFS11-4055PL-CH
Biến Tần Toshiba VFS11-4022PL- CH
Biến Tần Toshiba VFS11-4022PL-WN
Biến Tần Toshiba VFS11-4055PL-WN
Biến Tần Toshiba VFS11-4011PL-WN
Má phanh YWZ – 400 (2 cái/đôi)
Má phanh YWZ5- 400/80 (630-1250Nm)
Má phanh YWZ9-315/E50
Má phanh YWZ-200 (2 cái/đôi)
Má phanh YWZ5-200/23
Má phanh YWZ5-315 (2 cái/đôi)
Má phanh YWZ5-315/50
Má phanh YW 160
Chốt k/n zigzac 6090T10
Chốt k/n zigzac 6130T10
Chốt k/n zigzac 6140T10
Đệm khớp nối hình hoa thị MT3
Đệm khớp nối hình hoa thị MT4
Đệm khớp nối hình hoa thị MT5
Đệm khớp nối hình hoa thị MT6
Đệm khớp nối hình hoa thị MT7
Đệm khớp nối hình hoa thị MT8
Đệm khớp nối hình hoa thị MT9
Đệm khớp nối hình hoa thị MT10
Đệm khớp nối hình hoa thị MT11
Bộ cách ly dòng điện(isolation amplifier) Pepperl + Fuchs GmbH, KFD2-SR2-EX1.W, 20…30VDC / <= 50mA, Oder code: 132958
Bộ nguồn tích hợp profibus tủ LP 3200 Compact PROFIBUS Power Hub and Segment Coupler; Code: KT-MB-GTB-2PS; PEPPERL + FUCHS
Bộ chia profibus PA cho Junction 3200 Segment Protector for Cabinet Installation: Code: R2-SP-IC8; PEPPERL + FUCHS
Lọc giá máy nén DONALDSON Lọc giá máy nén : DONALDSON P812655
bộ lọc SMC lỌC NƯỚC Model: PGDTA-06-T050-B
Lọc gió Donaldson Lọc gió: Donaldson P812827
220V-6A , Hubner Bô công tắc ly tâm vượt tốc vươn, hạ cần Siemens loại FSL;
V64 B5 DD-01ZP+01ZP , hubner Nr.1937201;230v-6A;2000v/p;IP66
T-25; lỗ bu lông ≥10mm, chiều dày ≥3mm Tay trang điều khiển cẩu AHC- Gessmann
M-35; chiều dài ≥70mm; chiều dày ≥3mm Đầu cốt đồng T-25
Dày tối thiểu 0,19mm; rộng 1,9cm. Ống gin đồng ( ống nối) M-35
1 cuộn dài tối thiểu 26m ( tương đương khoảng 1,01267kg). Băng keo cách điện
Bộ điều khiển Parker Bộ điều khiển động cơ DC hiệu Parker –
USA
– Mã hàng: 591P-53350042-P00-U400
(Mã cũ:
591P/0500/500/0011/UK/AN/0/230/0)
– Tích hợp: Keypad, Card Analog Tacho
Bộ điều khiển Parker Bộ điều khiển động cơ DC hiệu Parker –
USA
– Mã hàng: 590C-2700-5-3-0-1-0-00-000
(Mã cũ: 590C/2700/5/3/0/1/0/00)
– Tích hợp: Keypad, Card Analog Tacho
Bộ điều khiển Parker Bộ điều khiển động cơ DC hiệu Parker –
USA
– Mã hàng: 590C-1800-5-3-0-1-0-00-000
(Mã cũ: 590C/1800/5/3/0/1/0/00 )
– Tích hợp: Keypad, Card Analog Tacho
Bộ điều khiển Parker Bộ điều khiển động cơ DC hiệu Parker –
USA
– Mã hàng: 590C-1500-5-3-0-0-0-00-000
(Mã cũ: 590C/1500/5/3/0/0/0/00 )
– Tích hợp: Keypad, Card Encoder
Bộ điều khiển Parker Model : 590C/2700/5/3/0/0/0/00
Input : 220-500Vac(3pha)/243A.
Output :
– Phần ứng : 600Vdc/270Adc.
– Kích từ : 500Vac(1 pha)/10Adc
Motor quạt dao gió Model : YX3 225M-4
3P/45kW/1480rpm
Vòng bi : 6313-6312
Ống dẫn keo Nordson L= 6 feet ; 240v ; 184w ; Áp max 1500psi
Van tỉ lệ Vicker Eaton KDG4V 333CO7NHMUHA760
valve CKD model ADK11-15-02E MOTO 220V
van Yuken 4WE10J-31B/CG24N9Z5L
van Yuken 4WE6E61B/CG24N9Z5L
van Yuken 4WE10E-31B/CG24N9Z5L
van Yuken 4WE6J61B/CG24N9Z5L
Bơm bánh răng DEKEMA CBD-F310
Bơm nước Thải – YAMADA Model : NDP-5FPT
Bơm trung quoc – China Bơm trung quoc loại CBN-F304
Model: D4-3C2-Q3
bộ điều khiển PID Yokogawa Yokogawa UT35A
Bơm robuschi Pump type: RBS 115/V (without motor)
1. Bơm thủy lực Vickers model: 25V17A 1A 22R
Cầu chì 100A, TCP100 (GEC) 100A, TCP100
Cầu chì 10A , NIT10 , (GEC) 10A , NIT10
Cầu chì 10A, aM (14×51 – 14010 legrand) 10A, aM (14×51 – 14010 legrand)
Cầu chì 16A , NIT16 , type gG(GEC) 16A , NIT16 , type gG(GEC)
Cầu chì 20A , NIT20, (GEC) 20A , NIT20, (GEC)
Cầu chì 2A ,NIT2 (GEC) 2A ,NIT2 (GEC)
Cầu chì 2A,gG( 10×38 – có chỉ thị – Legrand) 2A,gG( 10×38 – có chỉ thị – Legrand)
Cầu chì 32A , NIT32, (GEC) 32A , NIT32, (GEC)
Cầu chì 32A , TIA32, (GEC) – Thay bằng loại  AAO32 32A , TIA32, (GEC) – Thay bằng loại  AAO32
Cầu chì 450A (TMF400 M450) – 660VAC 450A (TMF400 M450) – 660VAC
Cầu chì 500A 660/700V Bussmann 170M 6808 500A 660/700V Bussmann 170M 6808
Cầu chì 500A 690V-XCIEC(170M6808) 500A 690V-XCIEC(170M6808)
Cầu chì 6A , NIT6, (GEC) 6A , NIT6, (GEC)
Cầu chì 6A,gG (10×38 – legrand) 6A,gG (10×38 – legrand)
Cầu chì NS6 NS6
Cầu chì ống thuỷ tinh 4A 4A
Ổ cắm đôi Sinô 220V- 10A 220V- 10A
Ổ cắm lioa R2041-1, 4ổ-L=5m R2041-1, 4ổ-L=5m
Công tắc kép Sinô 220V-10A
Dây điện  2×25 2x25mm
Dây điện đôi 2×1,5 2×1,5mm
Dây điện thoại 2×075 có dây chụi lực 2×075 có dây chụi lực
Dây mồi đốt bom Nhiệt lượng Lêco Theo mẫu
Đồng hồ vạn năng 3298-50 (HIOKO) 3298-50 (HIOKO)
Đui đèn E27 E27, 220V
Mê gôm 3166-1000V/3005A 3166-1000V/3005A
Mê gôm 3121-2500V 3121-2500V

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Zz Hàng Stock kho HTP Tech – 20/9”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sản phẩm liên quan