Công ty Hoàng Thiên Phát chuyên cung cấp: Động cơ hộp số, Bơm thủy lực, Bơm ly tâm, Xy lanh, Bộ lọc khí, Van các loại, Cảm biến, Cầu chì, Encoder, Thiết bị đo, Relay, Đồng hồ đo , Thiết bị điều khiển PLC …
Các thiết bị chúng tôi chuyên cung cấp:
Brand | Model |
Festo | FESTO, SMT-8M-A-PS-24V-E-0,3-M8D-EX2 |
Bộ nguồn Atos | Bộ nguồn Atos E-ME-AC-01F |
BALLUFF GERMANY | LINER SENSOR – BTL20UM- BTL7-AH100-M1800-B-S115 – BALLUFF GERMANY |
BALLUFF GERMANY | LINER SENSOR – BTL20UM- BTL7-AH100-M1000-B-S115 – BALLUFF GERMANY |
BALLUFF GERMANY | LINER SENSOR – BTL20UN- BTL7-AH100-M2000-B-S115 – BALLUFF GERMANY |
BALLUFF GERMANY | LINER SENSOR – BTL20UP- BTL7-AH100-M0607-B-S115 – BALLUFF GERMANY |
SMC Japan | SOLENOID VAVLE – ITV2030-012CL-5B1-34 – SMC JAPAN |
SMC Japan | SOLENOID VAVLE – ITV2050-012CL-5B1-6A – SMC JAPAN |
SMC Japan | SOLENOID VAVLE – SY7240-5DZ2-03 – SMC JAPAN |
SMC Japan | SOLENOID VAVLE – SY5440-5DZ2-02 – SMC JAPAN |
SMC Japan | SOLENOID VAVLE – SY5240-5DZ – SMC JAPAN |
SMC Japan | SOLENOID VAVLE – SY5140-5DZ – SMC JAPAN |
SMC Japan | SOLENOID VAVLE – SY5240-5DZ-02 – SMC JAPAN |
Robuschi Việt Nam | KRVS 24/SG/P-06, SL No. 10-27464 |
cảm biến xy lanh khí nén Festo | 543862 SME-8M-DS-24V-K-2.5-0E CD13 CE |
Biến Tần Toshiba | VFS15-20225PI-C1-1 |
Biến Tần Toshiba | VFS11-4055PL-CH |
Biến Tần Toshiba | VFS11-4022PL- CH |
Biến Tần Toshiba | VFS11-4022PL-WN |
Biến Tần Toshiba | VFS11-4055PL-WN |
Biến Tần Toshiba | VFS11-4011PL-WN |
Má phanh | YWZ – 400 (2 cái/đôi) |
Má phanh | YWZ5- 400/80 (630-1250Nm) |
Má phanh | YWZ9-315/E50 |
Má phanh | YWZ-200 (2 cái/đôi) |
Má phanh | YWZ5-200/23 |
Má phanh | YWZ5-315 (2 cái/đôi) |
Má phanh | YWZ5-315/50 |
Má phanh | YW 160 |
Chốt k/n zigzac | 6090T10 |
Chốt k/n zigzac | 6130T10 |
Chốt k/n zigzac | 6140T10 |
Đệm khớp nối hình hoa thị | MT3 |
Đệm khớp nối hình hoa thị | MT4 |
Đệm khớp nối hình hoa thị | MT5 |
Đệm khớp nối hình hoa thị | MT6 |
Đệm khớp nối hình hoa thị | MT7 |
Đệm khớp nối hình hoa thị | MT8 |
Đệm khớp nối hình hoa thị | MT9 |
Đệm khớp nối hình hoa thị | MT10 |
Đệm khớp nối hình hoa thị | MT11 |
Bộ cách ly dòng điện(isolation amplifier) | Pepperl + Fuchs GmbH, KFD2-SR2-EX1.W, 20…30VDC / <= 50mA, Oder code: 132958 |
Bộ nguồn tích hợp profibus tủ LP 3200 | Compact PROFIBUS Power Hub and Segment Coupler; Code: KT-MB-GTB-2PS; PEPPERL + FUCHS |
Bộ chia profibus PA cho Junction 3200 | Segment Protector for Cabinet Installation: Code: R2-SP-IC8; PEPPERL + FUCHS |
Lọc giá máy nén DONALDSON | Lọc giá máy nén : DONALDSON P812655 |
bộ lọc SMC | lỌC NƯỚC Model: PGDTA-06-T050-B |
Lọc gió Donaldson | Lọc gió: Donaldson P812827 |
220V-6A , Hubner | Bô công tắc ly tâm vượt tốc vươn, hạ cần Siemens loại FSL; |
V64 B5 DD-01ZP+01ZP , hubner | Nr.1937201;230v-6A;2000v/p;IP66 |
T-25; lỗ bu lông ≥10mm, chiều dày ≥3mm | Tay trang điều khiển cẩu AHC- Gessmann |
M-35; chiều dài ≥70mm; chiều dày ≥3mm | Đầu cốt đồng T-25 |
Dày tối thiểu 0,19mm; rộng 1,9cm. | Ống gin đồng ( ống nối) M-35 |
1 cuộn dài tối thiểu 26m ( tương đương khoảng 1,01267kg). | Băng keo cách điện |
Bộ điều khiển Parker | Bộ điều khiển động cơ DC hiệu Parker – USA – Mã hàng: 591P-53350042-P00-U400 (Mã cũ: 591P/0500/500/0011/UK/AN/0/230/0) – Tích hợp: Keypad, Card Analog Tacho |
Bộ điều khiển Parker | Bộ điều khiển động cơ DC hiệu Parker – USA – Mã hàng: 590C-2700-5-3-0-1-0-00-000 (Mã cũ: 590C/2700/5/3/0/1/0/00) – Tích hợp: Keypad, Card Analog Tacho |
Bộ điều khiển Parker | Bộ điều khiển động cơ DC hiệu Parker – USA – Mã hàng: 590C-1800-5-3-0-1-0-00-000 (Mã cũ: 590C/1800/5/3/0/1/0/00 ) – Tích hợp: Keypad, Card Analog Tacho |
Bộ điều khiển Parker | Bộ điều khiển động cơ DC hiệu Parker – USA – Mã hàng: 590C-1500-5-3-0-0-0-00-000 (Mã cũ: 590C/1500/5/3/0/0/0/00 ) – Tích hợp: Keypad, Card Encoder |
Bộ điều khiển Parker | Model : 590C/2700/5/3/0/0/0/00 Input : 220-500Vac(3pha)/243A. Output : – Phần ứng : 600Vdc/270Adc. – Kích từ : 500Vac(1 pha)/10Adc |
Motor quạt dao gió | Model : YX3 225M-4 3P/45kW/1480rpm Vòng bi : 6313-6312 |
Ống dẫn keo Nordson | L= 6 feet ; 240v ; 184w ; Áp max 1500psi |
Van tỉ lệ Vicker Eaton | KDG4V 333CO7NHMUHA760 |
valve CKD | model ADK11-15-02E MOTO 220V |
van Yuken | 4WE10J-31B/CG24N9Z5L |
van Yuken | 4WE6E61B/CG24N9Z5L |
van Yuken | 4WE10E-31B/CG24N9Z5L |
van Yuken | 4WE6J61B/CG24N9Z5L |
Bơm bánh răng DEKEMA | CBD-F310 |
Bơm nước Thải – YAMADA | Model : NDP-5FPT |
Bơm trung quoc – China | Bơm trung quoc loại CBN-F304 |
Model: D4-3C2-Q3 | |
bộ điều khiển PID Yokogawa | Yokogawa UT35A |
Bơm robuschi | Pump type: RBS 115/V (without motor) |
1. Bơm thủy lực Vickers | model: 25V17A 1A 22R |
Cầu chì 100A, TCP100 (GEC) | 100A, TCP100 |
Cầu chì 10A , NIT10 , (GEC) | 10A , NIT10 |
Cầu chì 10A, aM (14×51 – 14010 legrand) | 10A, aM (14×51 – 14010 legrand) |
Cầu chì 16A , NIT16 , type gG(GEC) | 16A , NIT16 , type gG(GEC) |
Cầu chì 20A , NIT20, (GEC) | 20A , NIT20, (GEC) |
Cầu chì 2A ,NIT2 (GEC) | 2A ,NIT2 (GEC) |
Cầu chì 2A,gG( 10×38 – có chỉ thị – Legrand) | 2A,gG( 10×38 – có chỉ thị – Legrand) |
Cầu chì 32A , NIT32, (GEC) | 32A , NIT32, (GEC) |
Cầu chì 32A , TIA32, (GEC) – Thay bằng loại AAO32 | 32A , TIA32, (GEC) – Thay bằng loại AAO32 |
Cầu chì 450A (TMF400 M450) – 660VAC | 450A (TMF400 M450) – 660VAC |
Cầu chì 500A 660/700V Bussmann 170M 6808 | 500A 660/700V Bussmann 170M 6808 |
Cầu chì 500A 690V-XCIEC(170M6808) | 500A 690V-XCIEC(170M6808) |
Cầu chì 6A , NIT6, (GEC) | 6A , NIT6, (GEC) |
Cầu chì 6A,gG (10×38 – legrand) | 6A,gG (10×38 – legrand) |
Cầu chì NS6 | NS6 |
Cầu chì ống thuỷ tinh 4A | 4A |
Ổ cắm đôi Sinô 220V- 10A | 220V- 10A |
Ổ cắm lioa R2041-1, 4ổ-L=5m | R2041-1, 4ổ-L=5m |
Công tắc kép Sinô | 220V-10A |
Dây điện 2×25 | 2x25mm |
Dây điện đôi 2×1,5 | 2×1,5mm |
Dây điện thoại 2×075 có dây chụi lực | 2×075 có dây chụi lực |
Dây mồi đốt bom Nhiệt lượng Lêco | Theo mẫu |
Đồng hồ vạn năng 3298-50 (HIOKO) | 3298-50 (HIOKO) |
Đui đèn E27 | E27, 220V |
Mê gôm 3166-1000V/3005A | 3166-1000V/3005A |
Mê gôm 3121-2500V | 3121-2500V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.